Có 1 kết quả:
困惑 kùn huò ㄎㄨㄣˋ ㄏㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bối rối, hoang mang, lúng túng
Từ điển Trung-Anh
(1) bewildered
(2) perplexed
(3) confused
(4) difficult problem
(5) perplexity
(2) perplexed
(3) confused
(4) difficult problem
(5) perplexity
Bình luận 0